![]() |
Tên thương hiệu: | Huawei |
Số mẫu: | H165-383 |
MOQ: | 1 |
Thời gian giao hàng: | 7 |
Điều khoản thanh toán: | T/T |
Mô tả sản phẩmTiêu chuẩn kỹ thuật WAN 3GPP Release 18; LTE DL Cat20/UL Cat18 LAN IEEE 802.3/802.3u Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n/a/ac/ax/be Băng tần/tần số hoạt động 5G n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n40/n41/n71/n75/n77/n78/n79/n80/ n81/n82/n83/n84 LTE B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28/B32/B38/B40/B41/B42/B43 Wi-Fi 2.4GHz: 2401-2483MHz; 5GHz: 5170-5330MHz, 5490-5710MHz DL MIMO 5G 8x8: n77/n78 5G 4x4: n1/n3/n7/n28/n38/n40/n41/n75/n79 5G 2x2: n5/n8/n20/n71 4G 4x4: B1/B3/B7/B28/B32/B38/B40/B41/B42/B43 4G 2x2: B5/B8/B20 UL MIMO 5G 2x2: n1/n3/n38/n40/n41/n77/n78/n79/n80/n84 Cổng bên ngoài⚫ Hai cổng ăng-ten ngoài (TS-9)⚫ Một cổng GE LAN (RJ45)⚫ Một cổng 2.5GE LAN/WAN (RJ45)⚫ Một cổng bộ đổi nguồn⚫ Một khe cắm thẻ SIM (Nano-SIM)⚫ Một cổng cho thoại (RJ11) Ăng-ten⚫ Ăng-ten 5G/LTE tích hợp⚫ Ăng-ten Wi-Fi 2.4 GHz và 5 GHz tích hợp
Độ nhạy thu 5G Tuân theo Định nghĩa 3GPP LTE Tuân theo Định nghĩa 3GPP Wi-Fi Tuân theo Định nghĩa IEEE 802.11 Mức tiêu thụ điện năng<24 W Nguồn AC/DC⚫ AC (đầu vào): 100V-240V 50Hz/60Hz⚫ DC (đầu ra): 12V/2A Kích thước (Tối đa) 105.8 mm (Dài) x 105.8 mm (Rộng) x 237.2 mm (Cao) Trọng lượng Khoảng 1110 g (không bao gồm bộ đổi nguồn) Nhiệt độ⚫ Nhiệt độ làm việc: 0°C đến 40°C⚫ Nhiệt độ bảo quản: -20°C đến +70°C Độ ẩm 5% – 95% (không ngưng tụ) Chứng nhận/Tuân thủ Chứng nhận CE /RoHS/REACH/WEEE/Wi-Fi/ErP