Tên thương hiệu: | ZTE |
Số mẫu: | MC888 PRO |
MOQ: | 1 phần trăm |
giá bán: | 300usd per pc |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc |
Điều khoản thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram |
Router mạnh mẽ và tiên tiến ZTE MC888 Pro 5G cung cấp kết nối internet nhanh và đáng tin cậy cho tất cả các thiết bị trong nhà.Bộ định tuyến hiện đại này được thiết kế để cung cấp hiệu suất và độ tin cậy vượt trội để bạn có thể tận hưởng trải nghiệm trực tuyến liền mạch.
Đặc điểm:
Kết nối 5G nhanh: ZTE MC888 Pro 5G cung cấp kết nối 5G siêu nhanh và ổn định cho phép truyền dữ liệu nhanh và phát trực tuyến trơn tru.
Phạm vi phủ sóng không dây rộng: Bộ định tuyến này cung cấp phạm vi phủ sóng rộng cho phép kết nối Wi-Fi mạnh mẽ và đáng tin cậy trên toàn ngôi nhà.
Hiệu suất mạnh mẽ: Được trang bị bộ vi xử lý mạnh mẽ và một lượng lớn RAM, ZTE MC888 Pro 5G cung cấp hiệu suất mạng nhanh và trơn tru.
Dễ cài đặt và sử dụng: Giao diện người dùng dễ sử dụng của router và hướng dẫn cài đặt rõ ràng làm cho việc cài đặt và sử dụng dễ dàng.
Bảo mật nâng cấp: ZTE MC888 Pro 5G cung cấp bảo mật nâng cấp để bảo vệ bạn và thiết bị của bạn khỏi các mối đe dọa trực tuyến.
Làm cho kết nối internet gia đình của bạn nhanh hơn và đáng tin cậy hơn với Router ZTE MC888 Pro 5G. Thưởng thức trải nghiệm trực tuyến liền mạch và tận dụng lợi thế của tốc độ kết nối 5G.
Giải pháp | Nhà cung cấp chipset không dây | Qualcomm |
Nhà cung cấp chipset định tuyến và WiFi | Qualcomm | |
NFC | N-X-P | |
Mô hình chipset không dây | SDX62 | |
Thông tin bộ xử lý không dây | Arm Cortex-A7 lên đến 1,8 GHz | |
Mô hình chipset định tuyến và WiFi | IPQ5018 + QCN6024 | |
Thông tin bộ xử lý định tuyến và WiFi | Vỏ não ARM hai lõi-A53 1.0GH | |
SLIC | ||
Khung USIM/SIM | Giao diện thẻ SIM 6PIN tiêu chuẩn Thẻ SIM 3V và thẻ SIM 1.8V |
|
Bộ nhớ (SDRAM/NAND) | Modem: 4Gbits Nand + 4Gbits LPDDR4 AP: 2Gbits Nand + 4Gbits LPDDR3 |
|
MICRO SD slot | ||
Giao diện USB | 1 | |
Giao diện RJ45 | 2 | |
Giao diện RJ11 | 1 | |
Truy cập người dùng WiFi | 128 | |
Tiêu thụ năng lượng tối đa | 14.8W | |
Đèn chiếu sáng hiệu suất | Màu đơn (Trắng) Luôn luôn bật (màu trắng) --power on Tắt -- tắt điện |
|
WIFI chỉ dẫn đèn LED | Màu đơn (Trắng) Luôn bật ---- WLAN hoạt động bình thường Nhấp nháy ---- WPS đang được kích hoạt |
|
Đèn LED chỉ chế độ mạng | Màu đỏ -- bật nhưng không đăng ký White Solid---- Kết nối hoặc đăng ký với mạng NSA hoặc SA Blue Solid---- Chỉ kết nối hoặc đăng ký với 3G hoặc LTE |
|
Đèn LED cổng LAN | Màu đơn (Xanh&Màu cam) Xanh Solid ---- Cổng LAN được kết nối Nhạt màu cam ---- Cổng LAN được kết nối với truyền dữ liệu Tắt -- Không kết nối cáp mạng |
|
RF | Chipset | SDX62 |
SRS | ||
Hình sóng | CP-OFDM cho UL&DL DFT-s-OFDM cho UL |
|
Tàu tàu ngầm | 30KHz, 15KHz | |
Ống ăng-ten chính | Ống ăng-ten bên trong | |
Lợi lượng ăng-ten | 700~960MHz: 0,5~1.5dbi 1450~2700MHz: 2~2.5dbi 3300~4200MHz: 4dBi và 10dBi |
|
Phạm vi GSM | ||
Phạm vi UMTS | B1/2/4/5/8 | |
băng tần LTE | B1/2/3/4/5/7/8/12/13/14/17/18/19/20/25/26/28/29/32/34/38/39/40/41/42/43/48/66/71 | |
Phạm vi 5G Sub6 | N1/2/3/5/7/8/12/13/14/18/20/25/26/28/29/38/40/41/48/66/71/75/76/77/78/79/91/92/93/94 | |
5G mmWave Band | ||
NSA 5G + LTE | Vâng. | |
NR CA | Vâng, chỉ hỗ trợ 2CA | |
MIMO cho không dây | 5G Sub6:n1,n3,n32,n38,n40,n41,n7,n75,n78 hỗ trợ 4*4MIMO; LTE: B1,B3,B32,B7,B38,B40 hỗ trợ 4MIMO |
|
năng lượng máy phát cho không dây | 26dBm cho N41,N78 23dBm cho các băng tần khác |
|
băng tần WiFi | 2.4G & 5G | |
MIMO cho WiFi | 2.4GHz:2MIMO 5GHz:4MIMIO |
|
MU-MIMO | ||
Max. công suất máy phát cho WiFi | 2.4GHz:11b 19dBm 11g 17dBm 11n 16dBm 11ax 13dBm 5GHz: 11a 16dBm 11n 15dBm 11ac 14dBm 11ax 13dBm |
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật | WCDMA | WCDMA CS: UL 64kbps/DL 64kbps WCDMA PS: UL 384kbps/DL 384kbps HSDPA: DL 14.4Mb/s ((Lớp 10) DL 21Mb/s ((Lớp 14) DL 42Mb/s ((Lớp 24) HSUPA: UL 5,76Mb/s ((Lớp 6) |
LTE | LTE FDD ((DL Category19, UL Category18): DL 1.6Gb/s UL 200Mbps LTE TDD DL 1.12Gb/s UL 40Mb/s |
|
NSA 5G Sub + LTE Band | LTE FDD + Sub6G DL 2,716 Gb/s UL 280Mb/s |
|
SA 5G Sub6 | 5G Sub6G -TDD DL 1.716 Gb/s UL 160Mb/s |
|
băng thông của Sub6G | 40 MHz, 60 MHz, 80 MHz, 100 MHz, 50 MHz, 90 MHz | |
Phương thức điều chỉnh | Sub6G DL: 256QAM UL: 256QAM LTE DL:256QAM UL: 256QAM |
|
BWP | ||
Mở mạng | ||
Giải phóng 3GPP | Phát hành 16 | |
Tiêu chuẩn WiFi | 802.11b/g/n/a/ac/ax | |
Dải Wifi | 2.4G: 20M/40M 5G: 20M/40M/80M/160M |
|
Tốc độ WiFi | 2.4GHz 2MIMO 575Mbps 5GHz 2MIMO 4,8Gbps Tổng tốc độ lên đến 5,37Gbps |
|
Bảo mật WiFi | WPA2-PSK | |
WPS | PBC ((Press Button Config) & PIN trạm | |
Giao thức IP | RFC 791 (IP) | |
RFC 793 (TCP) | ||
RFC 768 (UDP) | ||
RFC 792 (ICMP) | ||
RFC 826 (ARP) | ||
RFC 1661 (PPP) | ||
RFC 1332 (IPCP) | ||
RFC 1334 (PAP) | ||
RFC 1994 (CHAP) | ||
NAT/NAPT | RFC 3022 | |
Trình duyệt | IE | |
Firefox | ||
Safari | ||
Opera | ||
Chrome | ||
ZTE Link | Andriod và iOS APP để quản lý CPE | |
Router | Giao thông cảng | |
Bộ lọc IP | ||
DMZ | ||
UPnP | ||
VPN passthrough | PP2P/L2TP/IPSec | |
Khách hàng VPN | PP2P/L2TP | |
Tiếng nói | ||
Fax | ||
SMS | ||
MMS | ||
Sách điện thoại | ||
Khóa mạng | ||
IPV4/IPV6 | ||
Ngôn ngữ | Tiếng Anh mặc định | |
Chuyển đổi tường lửa | Khả năng / Khóa bộ lọc IP / MAC / Cổng / URL | |
TR069 | ||
Cập nhật trực tuyến | FOTA | |
Nút & công tắc HW | Nút bật | |
Nút Reset | Để khôi phục cấu hình mặc định của nhà máy sau khi nhấn trong 3 giây | |
Nút WPS | Để kích hoạt chức năng PBC ((Push Button Config) |