Tên thương hiệu: | Huawei |
Số mẫu: | E5186 |
MOQ: | thương lượng |
giá bán: | có thể đàm phán |
Thời gian giao hàng: | 5-8 ngày làm việc |
Điều khoản thanh toán: | L / C, D / A, D / P, T / T, Western Union, MoneyGram |
Mở khóa cổng không dây 4G Huawei E5186 4G Cat6 802.11ac LTE CPE
Huawei E5186 là bộ định tuyến WiFi 4G LTE mới nhất với LTE Category 6. Với công nghệ Carrier Aggregation, Huawei E5186 có thể hỗ trợ tốc độ tải xuống tối đa là 300Mbps và tốc độ tải lên là 50Mbps.Lên đến 64 người dùng không dây có thể truy cập internet thông qua Huawei E5186.
Thông số kỹ thuật 4G LTE CPE của Huawei E5186:
* Bộ định tuyến/Cổng không dây LTE loại 6
* Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật: LTE/DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM
* Tốc độ tải xuống lên tới 300mbps, tốc độ tải lên tới 50Mbps
* Huawei E5186s-22a: Băng tần LTE 1/3/7/8/20/38 (FDD 800/900/1800/2100/2600MHz, TDD 2600MHz)
* Huawei E5186s-61a: Băng tần LTE 3/7/28/40 (FDD 700/1800/2600MHz TDD 2300MHz)
* DC-PA+/HSPA+/UMTS 900/2100MHz
* GSM/GPRS/EDGE 850/900/1800/1900MHz
* LAN: IEEE 802.3/802.3u, IEEE 802.11a/b/g/n/ac
* WLAN (Chỉ sử dụng trong nhà): 2.4GHz(2.400GHz-2.474GHz)/5GHz(5.150GHz-5.825GHz)
* Hỗ trợ tối đa 64 thiết bị thông qua WiFi
* Giao diện:
- Một cổng nguồn
- Hai cổng RJ11 để kết nối điện thoại
- Ba cổng RJ45 Gigabit Ethernet cho kết nối mạng LAN
- Một Gigabit Ethernet RJ45 cho cả kết nối LAN và WAN
- Một cổng máy chủ USB 2.0
- Một cổng thẻ mô-đun nhận dạng thuê bao Micro (SIM)
- Hai cổng Anten ngoài
* Nút:
- Một công tắc nguồn
- Một nút WiFi
- Một nút WPS
- Một nút Đặt lại
* Công suất tiêu thụ: <20W
* Nguồn điện: AC: 100-240V / DC: 12V/2A
* Tường lửa, CS Voice, VoIP, TR069 Quản lý từ xa
* Nâng cấp trực tuyến HTTP, QoS, Chia sẻ USB, UPnP
* IPV6, DLNA, Fax, In, VPN
* Nhiệt độ Nhiệt độ làm việc: 0°C đến +40°C
* Nhiệt độ bảo quản: –20°C đến +70°C
* Độ ẩm: 5%–95% RH
* Kích thước (C x R x D): 190 mm × 200 mm × 32 mm
* Trọng lượng: Khoảng 518g
Huawei E5186S-22A
|
FDD 4G LTE: 800/900/1800/2100/2600MHz |
4G LTE TDD: 2600MHz | |
3G UMTS/WCDMA: 2100/900Mhz | |
2GGPRS/GSM/EDGE: 850/900/1800/1900 MHz | |
Tốc độ | 4G/LTE FDD: Hạ lưu: 300Mbit/s Thượng lưu: 150Mbit/s |
4G/TD-LTE: Hạ lưu: 224Mbit/s Thượng lưu: 20Mbit/s | |
3G DC-HSPA+: Hạ lưu: 42Mbit/s Thượng lưu: 5,76Mbit/s | |
3G HSPA+: Hạ lưu: 21Mbit/s Thượng lưu: 5,76Mbit/s | |
3G UMTS: Hạ lưu: 384Kbit/s Thượng lưu: 186Kbit/s | |
Loại | Bộ định tuyến Wi-Fi LTE Loại 6 (Bản phát hành 3GPP 11) |
Wifi | WiFi 802.11b/g/n/ac, 2.4GHz/5GHz, có thể kết nối tối đa 64 thiết bị |
Ăng-ten | 2 Cổng anten ngoài |
Thẻ nhớ | Lên đến 32 GB |
Chipset | hisilicon |
Các tính năng khác | 2 X 2 MIMO |
USB 2.0 để chia sẻ máy chủ và Máy in | |
4 x Cổng Ethernet RJ-45 (Một cho WLAN/LAN, 3 cho LAN) | |
2 x RJ-11 cho Điện thoại Analog | |
Tường lửa, CS Voice, VoIP, VoLTE, TR069 Quản lý từ xa | |
Nâng cấp trực tuyến HTTP, QoS, Chia sẻ USB, UPnP | |
IPV6, DLNA, Fax, In, VPN | |
Đo đạc | 194x177x64mm |
Cân nặng | 450 gam |
Hệ điều hành | Hệ điều hành Windows/Linux và Mac |